Từ Vựng Tiếng Anh Thương Mại

VV 13 – Financial Crisis and Global Economic Meltdown

Học từ vựng tiếng Anh liên quan đến cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu.

Tháng tư 22, 2009

VV 11 – GAAP: Nói chung là chấp nhận các nguyên tắc kế toán

Học từ vựng tiếng Anh liên quan đến GAAP hoặc Các nguyên tắc kế toán thường được chấp nhận.

Tháng Một 25, 2009

VV 10 Accounting – Basic Vocabulary: Bảng cân đối

Học từ vựng tiếng anh về kế toán và bảng cân đối kế toán.

Tháng mười một 16, 2008

GDP 03 Từ Vựng Kinh Doanh – Trưởng Phòng Văn Phòng

Today's podcast continues our series on business vocabulary, tập trung đặc biệt vào các cụm từ hoặc quan hệ đối tác từ. By focusing on…

Tháng tám 9, 2008